Posted on

Từ vựng tiếng Trung nhà vệ sinh thường được sử dụng khi bạn muốn miêu tả nhà vệ sinh trong nhà mình hoặc nhà vệ sinh nhà người khác có những vật dụng gì. Nhà vệ sinh là một không gian quan trọng trong mỗi gia đình, và việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến bạn 17 từ vựng tiếng Trung về nhà vệ sinh kèm theo các mẫu câu hỏi thông dụng để thực hành. Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Trung nhà vệ sinh

STTTừ VựngPhiên ÂmNghĩa Tiếng Việt
1洗手间XǐshǒujiānNhà vệ sinh/ Toilet
2干手器Gàn shǒu qìMáy sấy tay
3厕所清洁工具Cèsuǒ qīngjié gōngjùDụng cụ cọ nhà vệ sinh
4清洗液Qīngxǐ yèNước tẩy rửa
5卫生纸WèishēngzhǐGiấy vệ sinh
6软管Ruǎn guǎnVòi xịt
7镜子JìngziGương
8盥洗台Guànxǐ táiBồn rửa mặt
9水龙头ShuǐlóngtóuVòi nước
10洗手间XǐshǒujiānBồn cầu
11洗手液/洗手液Xǐshǒu yèXà phòng rửa tay/ nước rửa tay
12纸巾ZhǐjīnGiấy lau tay
13马桶刷Mǎtǒng shuāBàn chải bồn cầu
14马桶疏通工具Mǎtǒng shūtōng gōngjùDụng cụ thông tắc bồn cầu
15香蜡Xiāng làSáp thơm
16地毯DìtǎnThảm
17垃圾箱Lèsè xiāngThùng rác

 

 

Từ vựng tiếng Trung nhà vệ sinh sẽ giúp bạn biết cách nói về các đồ vật trong nhà vệ sinh bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung nhà vệ sinh sẽ giúp bạn biết cách nói về các đồ vật trong nhà vệ sinh bằng tiếng Trung

II. Cách hỏi nhà vệ sinh ở đâu bằng tiếng Trung

Khi đi du lịch hoặc giao tiếp trong môi trường tiếng Trung, việc biết cách hỏi đường đến nhà vệ sinh là rất cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thông dụng kèm theo giải thích chi tiết:

    1. Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
      请问洗手间在哪里?
      Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?

      • Giải thích: Đây là câu hỏi phổ biến nhất khi bạn cần tìm nhà vệ sinh. “请问” (Qǐngwèn) có nghĩa là “xin hỏi”, thể hiện sự lịch sự.
    2. Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?
      你能告诉我洗手间在哪里吗?
      Nǐ néng gàosù wǒ xǐshǒujiān zài nǎlǐ ma?

      • Giải thích: Câu này mang tính nhờ vả, thể hiện sự lịch sự hơn. “你能” (Nǐ néng) có nghĩa là “bạn có thể”.
    3. Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?
      男/女洗手间在哪里?
      Nán/nǚ xǐshǒujiān zài nǎlǐ?

      • Giải thích: Khi bạn muốn hỏi cụ thể về nhà vệ sinh nam hoặc nữ, hãy sử dụng câu này. “男” (Nán) là nam, “女” (Nǚ) là nữ.
    4. Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
      打扰一下,洗手间在哪里?
      Dǎrǎo yīxià, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?

      • Giải thích: “打扰一下” (Dǎrǎo yīxià) có nghĩa là “xin lỗi làm phiền”, thường dùng khi bạn muốn ngắt lời ai đó để hỏi đường.

III. Tài Liệu Học Tiếng Trung Hiệu Quả

Để học từ vựng tiếng Trung một cách sinh động và dễ nhớ, bạn có thể tham khảo cuốn sách Mindmap Từ Vựng Tiếng Trung Theo Giáo Trình Hán Ngữ của Mcbooks. Sách được thiết kế dưới dạng sơ đồ tư duy, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.

Link đọc thử sách: Tại đây

Ngoài ra, Mcbooks còn cung cấp nhiều đầu sách học tiếng Trung chất lượng, giúp bạn củng cố toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Hãy khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình!

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!. Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những tài liệu học tập chất lượng và hiệu quả nhất cho người học. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger