Từ vựng tiếng Nhật bài 17 trong giáo trình Minna no Nihongo chủ yếu là các từ về chủ đề bệnh tật, đi khám, nhắc nhở nhau giữ gìn sức khỏe, cách xưng hô và nói chuyện với bác sĩ…
Hãy cùng Mcbooks học từ vựng tiếng Nhật bài 17 kèm ví dụ cụ thể cực dễ hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
I. Từ vựng tiếng Nhật bài 17
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
おぼえます Ⅱ |
Oboemasu Ⅱ |
nhớ |
わすれます Ⅱ |
Wasuremasu Ⅱ |
quên |
なくします |
Nakushimasu |
mất, đánh mất |
だします Ⅰ[レポートを~] |
Dashimasu Ⅰ [repōto o ~] |
nộp (bản, bài báo cáo) |
はらいます Ⅰ |
Haraimasu Ⅰ |
trả tiền |
かえします Ⅰ |
Kaeshimasu Ⅰ |
trả lại |
でかけます Ⅱ |
Dekakemasu Ⅱ |
ra ngoài |
ぬぎます |
Nugimasu |
cởi (quần áo, giầy) |
もっていきますI |
Motte ikimasu I |
mang đi, mang theo |
もってきますIII |
Motte kimasu III |
mang đến |
しんぱいします Ⅲ |
Shinpai shimasu Ⅲ |
lo lắng |
ざんぎょうします Ⅲ |
Zangi ~youshimasu Ⅲ |
làm thêm, làm quá giờ |
しゅっちょうします |
Shutchō shimasu |
đi công tác |
のみます Ⅰ[くすりを~] |
Nomimasu Ⅰ [kusuri o ~] |
uống (thuốc) |
はいります Ⅰ[おふろに~] |
Hairimasu Ⅰ [o furo ni ~] |
tắm bồn (vào bồn tắm) |
たいせつ[な] |
Taisetsu [na] |
quan trọng, quý giá |
だいじょうぶ [な] |
Daijōbu [na] |
không sao, không có vấn đề gì |
あぶない |
Abunai |
nguy hiểm |
もんだい |
Monda i |
vấn đề |
こたえ |
Kotae |
câu trả lời |
きんえん |
Kin e n |
cấm hút thuốc |
[けんこう[] ほけんしょう |
Kin e n |
thẻ bảo hiểm (y tế) |
かぜ |
Kaze |
cảm, cúm |
ねつ |
Netsu |
sốt |
びょうき |
Byōki |
ốm, bệnh |
くすり |
Kusuri |
thuốc |
[お]ふろ |
[O ] furo |
bồn tắm |
うわぎ |
Uwa gi |
áo khoác |
したぎ |
Shita gi |
quần áo lót |
せんせい |
Sensei |
bác sĩ (cách gọi bác sĩ) |
2、3にち |
2, 3 Ni chi |
vài ngày |
2. 3 ~ |
vài ~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm) | |
~までに |
~ Made ni |
trước ~ (chỉ thời hạn) |
ですから |
Desukara |
vì thế, vì vậy, do đó |
どうしましたか。 |
Dō shimashita ka. |
Có vấn đề gì?/ Anh/Chị bị làm sao? (cách bác sĩ
hỏi bệnh nhân) |
[~か] 痛いです。 |
[~ Ka] itaidesu. |
Tôi bị đau [~]. |
のど |
Nodo |
họng |
お大事に。 |
Odaijini. |
Anh/Chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người
bị ốm hoặc bị bệnh). |
II. Phần dịch
Mẫu câu
- Xin đừng chụp ảnh ở đây.
- Anh/Chị phải trình hộ chiếu.
- Anh/Chị không phải nộp bài báo cáo.
Ví dụ
- Xin đừng đỗ xe Ô-tô ở đó.
Xin lỗi.
- Thưa bác sĩ, tôi uống rượu được không ạ?
Không, anh/chị đừng uống rượu trong 2, 3 ngày.
Vâng, tôi rõ rồi ạ.
- Tối nay chúng ta đi uống được không?
Xin lỗi, hôm nay tôi có hẹn với vợ.
Vì thế phải về nhà sớm.
- Bài báo cáo phải nộp trước bao giờ?
Anh/Chị hãy nộp trước thứ sáu.
- Trẻ con cũng phải trả tiền ạ?
Không, không phải trả.
Hội thoại
Ông bị làm sao?
Bác sĩ: Ông bị làm sao?
Matsumoto: Từ hôm qua họng tôi bị đau, và người hơi sốt.
Bác sĩ: Thế à. Ông há miệng ra.
———————————————————————
Bác sĩ: Ông bị cúm rồi. Ông hãy nghỉ ngơi lấy sức.
Matsumoto: Thưa bác sĩ, ngày mai tôi phải đi công tác ở Tokyo.
Bác sĩ: Thế thì ông uống thuốc, và đi ngủ sớm hôm nay.
Matsumoto: Vâng.
Bác sĩ: Thêm nữa, hôm nay ông đừng tắm bồn nhé.
Matsumoto: Vâng, tôi hiệu rồi ạ!
Bác sĩ: Ông nhớ giữ gìn sức khỏe.
Matsumoto: Cảm ơn bác sĩ.
III. Từ vựng tiếng Nhật bài 17 và thông tin tham khảo
Cơ thể và các loại bệnh
Xem toàn bộ nội dung giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo tại: https://drive.google.com/file/d/1vQn54BgYz1j6837tQRJK_mMr1PAnBOQ7/view?usp=sharing
Trên đây là toàn bộ các từ vựng tiếng Nhật bài 17 trong giáo trình Minna no Nihongo. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn biết cách diễn tả về tình trạng sức khỏe của bạn thân, hỏi thăm sức khỏe của người khác cũng như biết cách giao tiếp với bác sĩ khi đi khám bệnh.
Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts