Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp với chủ điểm ngữ pháp là mẫu câu “là… phải không?”. Nội dung bài học sẽ hướng dẫn bạn cách viết một câu trần thuật trong tiếng Hàn và biến câu trần thuật đó thành câu hỏi.
Cùng Mcbooks học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1 qua bài viết dưới đây nhé!
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp
I. Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1
1. 입니다 là…
Dạng nguyên thể là 이다, gắn vào sau danh từ, có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “là”. Cách nói trang trọng của 이다 là 입니다, thường dùng trong cân trần thuật.
화입니다. Tôi là Hoa.
학생입니다. Tôi là học sinh.
베트남사람입니다. Tôi là người Việt Nam.
2. 입니까 (là)…phải không ?
Là hình thức nghi vấn (hỏi) của 입니다, có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: “là….phải không”?
남씨입니까? Anh/ Chị/ Bạn…. là Nam phải không?
학생입니까? Anh/ Chị/ Bạn…. là học sinh phải không?
베트남 사람입니까? Anh/ Chị/ Bạn…. là người Việt Nam phải không?
3. 은/는
Gắn vào sau danh từ để chỉ ra danh từ đó chính là chủ thể được miêu tả, hoặc mang ý nghĩa đối chiếu với các chủ thể khác. 은kết hợp với những danh từ có phụ âm cuối, 는 kết hợp với những danh từ không có phụ âm cuối.
저는 남입니다. Tôi là Nam.
제 이름은 남입니다. Tên tôi là Nam.
남씨는 학생입니까? Nam là học sinh phải không?
선생님은 한국사람입니다. Thầy/ Cô giáo là người Hàn Quốc.
Lưu ý khi hội thoại: Trong quan hệ thân mật, khi muốn giới thiệu với người khác về một người đứng gần mình, có thể dùng “이 분은~입니다” (Người này là…).
II. Bài tập ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1
1. Đọc và trả lời câu hỏi
박수진
안녕하세요? 제 이름은 박수진입니다.
한국 사람입니다.
저는 회사원입니다.
최유진
안녕하세요? 제 이름은 최유진입니다.
한국사람입니다.
한국대학교 학생입니다.
반갑습니다.
화
안녕하십니까? 저는 화입니다.
베트남 사람입니다.
은행원입니다.
+ Dựa vào những thông tin trên và chỉ ra đáp án đúng, sai
(1) 박수진 씨는 의사입니다. (_______)
(2) 최유진 씨는 대학생입니다. (_______)
(3) 화씨는 한국사람입니다. (________)
+ Hãy viết lại nội dung đã đọc ở trên vào bảng sau:
이름 |
국적 |
직업 |
2. Đọc nội dung dưới đây và trả lời câu hỏi:
Blogger
안녕하세요?
제 이름은 흐엉입니다.
베트남대학교 한국어과 학생입니다.
반갑습니다.
Blogger
안녕하세요? 제 이름은 만입니다.
저는 한국어과 학생입니다.
반갑습니다.
Blogger
안녕하세요? 제 이름은 란입니다.
베트남 사람입니다.
저는 한국어 선생님입니다.
(1) 흐엉 씨는 한국사람입니까? (네/아니요)
(2) 란 씨는 베트남 사람입니까? (네/아니요)
(3) 만 씨는 학생입니까? (네/아니요)
(4) 란 씨는 베트남대학교 학생입니까? (네/아니요)
(5) 흐엉 씨는 한국대학교 학생입니까? (네/아니요)
3. Sử dụng những gợi ý dưới đây và đặt câu theo mẫu:
<Mẫu> 저/한국 사람 → 저는 한국 사람입니다.
(1) 하이 (Hải) 씨/의사 → ________________________________________
(2) 한지원 씨/주부 → ________________________________________
(3) 이분 / 히엔 (Hiền) 씨 → ________________________________________
(4) 이분 / 베트남 사람 → ________________________________________
(5) 남 (Nam) 씨/학생 → ________________________________________
4. Hãy dịch những câu sau sang tiếng Hàn:
(1) Tôi là học sinh. → ________________________________________
(2) Tôi là người Mỹ. → ________________________________________
(3) Anh Nam là nhân viên văn phòng. (4) Lee Yoo Na là người Hàn Quốc. → ________________________________________
Đọc thử nội dung sách giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp sơ cấp 1 tại: https://drive.google.com/file/d/1OWG3qetO_61q46EKkP0rvyNcHLONdogf/view?usp=sharing
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn hiểu hơn về câu trần thuật trong tiếng Hàn cũng như biết cách đặt câu hỏi để xác nhận xem một sự việc là đúng hay sai.
Để học tốt tiếng Hàn, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Hàn khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts