Posted on

Từ vựng tiếng Trung về giáo dục thường được sử dụng để nói về trình độc học tập của một người nào đó hay hệ thống giáo dục, các môn học của một đất nước nào đó…

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn 200+ từ vựng tiếng Trung về giáo dục kèm bài tập thực hành cực chi tiết.

Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Trung về giáo dục

Từ vựng tiếng Trung về các cấp bậc học

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

教育等级 jiaoyù dĕngjí cấp bậc học
2 学院 xuéyuàn

học viện

3

幼儿园 yòu’éryuán mầm non
4 大专 dazhuān

cao đẳng

5

小学 xiǎoxué tiểu học
6 大学 dàxué

đại học

7

中学 zhōngxué trung học
8 高中 gãozhōng

trung học phổ thông

9

初中 chuzhōng

trung học cơ sở

Từ vựng tiếng Trung về giáo dục được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ
Từ vựng tiếng Trung về giáo dục được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ

Từ vựng tiếng Trung về trường học

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

学校 Xuéxiào Trường học
2 rén

người

3

学位 xuéwèi học vị
4 本科生 běnkĕshōng

cử nhân

5

硕士 shuòshì thạc sỹ
6 博士 bóshì

tiến sỹ

7

教授 jiaoshòu giáo sư
8 老师 lǎoshi

giáo viên

9

校长 xiaozhǎng hiệu trưởng
10 院长 yuanzhǎng

viện trưởng

11

学生 xuésheng học sinh
12 女生 Nǚshēng

học sinh nữ

13

男生 nánsheng học sinh nam
14 大学生 dàxuésheng

sinh viên

15

研究生 Yánjiūshēng nghiên cứu sinh
16 班主任 banzhurèn

giáo viên chủ nhiệm lớp

17

导师 dǎoshi giáo viên hướng dẫn
18 本科生 běnkĕ sheng

sinh viên hệ chính quy

19

留学生 Liúxuéshēng lưu học sinh
20 同学 tóngxué

bạn học

21

同桌 tóngzhuō bạn cùng bàn
22 班长 bānzhăng

lớp trưởng

23

红星 hóngxīng Sao đỏ
24 副班长 fù bānzhǎng

Lớp phó học tập

25

经理 jīnglǐ Quản ca
26 校长助理 xiàozhǎng zhùlǐ

Hiệu phó

27

保护 bǎohù Bảo vệ
28 劳动 láodòng

Lao công

29

登机 dēng jī Ăn bán trú
30 停车场 tíngchē chǎng

Nơi gửi xe

31

班级 bānjí

Lớp học

Từ vựng tiếng Trung về vật tư, đồ dùng trong trường học

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

教学楼 Jiàoxué lóu tòa nhà trong trường
2 黑板 Hēibǎn

bảng

3

粉笔 Fěnbǐ Phấn
4 课桌 Kè zhuō

Bàn học

5

教室 Jiaoshì phòng học
6 数字投影仪 shuzi tóuyingyi

máy chiếu kỹ thuật số

7

课堂 kètáng giảng đường
8 图书馆 Túshū guǎn

Thư viện

9

办公室 Bàngōngshì văn phòng
10 实验室 shiyanshi

phòng thí nghiệm

11

礼堂 táng hội trường
12 宿舍 sushè

ký túc xá

13

食堂 Shítáng căng tin
14 医务室 yiwùshì

phòng y tế

15

体育场 fù chẳng sân vận động
16 实用实验室 shíyòng shíyàn shì

Phòng thực hành

17

电脑室 diànnǎo shì Phòng máy tính
18 学校操场 xuéxiào cāochǎng

Sân trường

19

大厅 dàtīng Hội trường
20 董事会室 dǒngshìhuì shì

Phòng ban giám hiệu

Từ vựng tiếng Trung về thư viện trong trường học

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

图书馆 túshū guǎn thư viện
2 电脑 diànnǎo

máy vi tính

3

光盘 guangpán đĩa cứng CD, DVD, VCD
4 U-盘 U-pán

USB

5

漫画 manhuà truyện tranh
6 报纸 bàozhǐ

báo giấy

7

娱乐休闲 yúlè xiūxián Giải trí
8 杂志 zázhì

Tạp chí

9

小说 xiaoshuō tiểu thuyết
10 画报 huàbào

họa báo

11

书架 shūjià giá sách
12 地图 dìtú

bản đồ

13

资料 Zīliào tài liệu, tư liệu
14 教材 Jiàocái

sách học

15

课程数 Kèchéng shù sách giáo khoa
16 词典 cídián

từ điển

17

教程 Jiàochéng giáo trình
18 外文书 Wàiwén shū

sách ngoại văn

19

借书卡 Jiè shū kǎ Thẻ thư viện
20 借阅图书 jièyuè túshū

Mượn sách

21

把书还回来 bǎ shū hái huílái Trả sách
22 图书清单表 túshū qīngdān biǎo

Bảng danh mục sách

23

图书代码 túshū dàimǎ Mã sách
24 作者 zuòzhě

Tác giả

25

书名 shū míng Tên sách
26 话题 huàtí

Chủ đề

27

范围 fànwéi Dãy
28 电话单 diànhuà dān

Phiếu gọi

29

还书日期 hái shū rìqí

Ngày trả sách

Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

文具用品 wénjù yòngpǐn văn phòng phẩm
2 直尺 zhí chǐ

thước kẻ

3

计算器 jisuànqi máy tính bỏ túi
4 橡虐 xiàngpi

tẩy

5

bút
6 剪刀 Jiǎndāo

kéo

7

订书机 dingshūji dập ghim
8 钢笔 Gāngbǐ

bút máy

9

铅笔 Qiānbǐ bút chì
10 圆珠笔 Yuánzhūbǐ

bút bi

11

改正笔 Gǎizhèng bǐ bút xóa
12 笔记本 Bǐjìběn

Sổ

13

裁纸刀 Cái zhǐ dāo dao rọc giấy
14 文件袋 Wénjiàn dài

túi đựng tài liệu

15

书包 Shūbāo cặp sách
16 橡皮 xiàngpí

cái tẩy

17

荧光笔 yíngguāng bǐ bút highlight
18 施工图纸 shīgōng túzhǐ

giấy thủ công

19

笔记 bǐjì

giấy nhớ

Từ vựng tiếng Trung về các môn học

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

学科 xuékē môn học
2 必修课 bìxiū kè

môn học bắt buộc

3

历史 lìshǐ lịch sử
4 音乐 yīnyuè

âm nhạc

5

外语 yī wàiyǔ ngoại ngữ
6 生物学 shēngwù xué

sinh học

7

自然科学 zìrán kēxué khoa học tự nhiên
8 地理 dìlǐ

địa lý

9

物理 wùlǐ vật lý
10 美术 měishù

mỹ thuật

11

化学 huàxué hóa học
12 文学 wénxué

văn học

13

数学 shùxué toán
14 体育 tǐyù

thể dục

15

哲学 zhéxué Triết học
16 马克思主义 mǎkèsī zhǔyì

chủ nghĩa Mác

17

选修课 xuǎnxiū kè môn học tự chọn
18 高等数学 gāoděng shùxué

Toán cao cấp

19

天文学 tiānwénxué Thiên văn học
20 古代汉语 gǔdài hànyǔ

Hán ngữ cổ đại

21

民族文学 mínzú wénxué Văn học dân tộc
22 当代小说 dāngdài xiǎoshuō

Tiểu thuyết đương đại

23

文字学 wénzì xué Văn tự học
24 中国文学批评史 zhōngguó wénxué pīpíng shǐ

Lịch sử phê bình văn học Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về các loại ngôn ngữ

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

语言 Yǔyán Ngôn ngữ
2 英语 Yīngyǔ

Tiếng anh

3

韩语 Hányǔ Tiếng Hàn
4 法语 Fǎyǔ

Tiếng Pháp

5

西班牙语 Xībānyá yǔ Tiếng Tây Ban Nha
6 阿拉伯语 Ālābó yǔ

Tiếng Ả Rập

7

日语 Rìyǔ Tiếng Nhật
8 汉语 Hànyǔ

Tiếng Hán

9

越南语 Yuènán yǔ Tiếng Việt
10 俄语 Èyǔ

Tiếng Nga

11

德语 Déyǔ

Tiếng Đức

Từ vựng tiếng Trung về các bài thi, bài kiểm tra

STT Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

考试 Kǎoshì Thi, kiểm tra
2 预习 Yùxí

Chuẩn bị bài mới

3

笔试 Bǐshì Thi viết
4 复习 Fùxí

Ôn tập

5

练习 Liànxí Luyện tập, bài tập
6 作业 Zuòyè

Bài tập về nhà

7

大学入学考试 Dàxué rùxué kǎoshì Kỳ thi tuyển sinh đại học
8 期中考试 Qízhōng kǎoshì

Thi giữa kỳ

9

期末考试 Qímò kǎoshì Thi cuối kỳ
10 口试 Kǒushì

Thi vấn đáp

11

考生 Kǎoshēng Thí sinh
12 考试题 Kǎoshì tí

Đề thi

13

考场 Kǎochǎng Phòng thi, trường thi
14 试卷 Shìjuàn

Bài thi

15

监考老师 Jiānkǎo lǎoshī

Giám thị

16

作弊者 Zuòbì zhě Thí sinh gian lận
17 答案 Dá’àn

Đáp án

II. Bài tập từ vựng tiếng Trung về giáo dục

1. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

同学

校长 老师 学生

黑板

1/ 我们的汉语_________很有意思。

2/ 王_________出席了我们的毕业典礼。

3/__________, 请问教学楼怎么走?

4/现在老师们上课都用电脑了,很少用_________了。

5/师生关系是老师和__________的关系。

2. Sử dụng các từ đã học để luyện tập hội thoại theo mẫu dưới đây:

6/ 你在哪儿读大学的?

Ni zài năr dú dàxué de?

Cậu học đại học trường nào?

7/ 你去哪儿?

Ni qù năr?

Cậu đi đâu đấy?

8/ 河内大学。

Hénèi dàxué.

Mình học ở Đại học Hà Nội.

9/ 我去食堂吃午饭。

Wõ qù shítáng chī wüfan.

Mình ra căng tin ăn cơm trưa

10/ 下午来我宿舍玩吧。

Xiàwũ lái wõ sushè wán ba.

Buổi chiều qua ký túc xá của mình chơi nhé.

3. Sắp xếp từ ngữ thành câu:

11/ 张东/日语/英语/学习/还是

12/ 你/常常/图书馆/看/俄语书/在

13/说/越南语/越南人

14/ 我/汉语/难/太/觉得/不

Trên đây là 200+ từ vựng tiếng Trung về giáo dục kèm bài tập chi tiết để các bạn thực hành. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger