Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các ngôi trong tiếng Anh là một bước căn bản và cực kỳ quan trọng. Ngôi trong tiếng Anh giúp bạn xác định người nói, người nghe và người hoặc vật được nhắc đến trong câu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các ngôi, cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết lách.
Mục Lục
1. Ngôi trong tiếng Anh là gì?
Ngôi trong tiếng Anh là đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho người hoặc vật trong câu. Nó cho biết ai đang nói (ngôi thứ nhất), ai đang nghe (ngôi thứ hai), hoặc ai/ cái gì được nhắc đến (ngôi thứ ba). Việc sử dụng đúng ngôi giúp câu văn rõ ràng và mạch lạc hơn.

2. Phân loại các ngôi trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 3 ngôi chính, mỗi ngôi có dạng số ít và số nhiều:
- Ngôi thứ nhất (First person): Người nói
- Ngôi thứ hai (Second person): Người nghe
- Ngôi thứ ba (Third person): Người hoặc vật được nói đến
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | I (tôi) | We (chúng tôi) |
Ngôi thứ hai | You (bạn) | You (các bạn) |
Ngôi thứ ba | He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó) | They (họ) |
3. Chi tiết cách sử dụng từng ngôi
Ngôi thứ nhất (I, We)
Ngôi thứ nhất dùng để chỉ chính người đang nói.
- I: chỉ một người nói (tôi).
- We: chỉ nhóm người nói (chúng tôi hoặc chúng ta).
Ví dụ:
- I love reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- We are going to the park. (Chúng tôi đang đi công viên.)

Ngôi thứ hai (You)
Ngôi thứ hai dùng để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến trực tiếp. Dạng số ít và số nhiều đều dùng “you”.
Ví dụ:
- You look great today! (Bạn trông rất tuyệt hôm nay!)
- You all need to finish the project. (Các bạn đều cần hoàn thành dự án.)
Ngôi thứ ba (He, She, It, They)
Ngôi thứ ba dùng để chỉ người hoặc vật mà người nói và nghe đang nói đến.
- He: chỉ nam giới (anh ấy, ông ấy).
- She: chỉ nữ giới (cô ấy, bà ấy).
- It: chỉ vật, con vật hoặc đối tượng không xác định giới tính.
- They: chỉ nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ:
- He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
- She works in a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)
- It is raining outside. (Trời đang mưa ngoài kia.)
- They are good friends. (Họ là những người bạn tốt.)
4. Các dạng đại từ khác liên quan đến các ngôi
Ngoài đại từ chủ ngữ, còn có các dạng đại từ khác:
Chức năng | Số ít | Số nhiều |
Đại từ chủ ngữ | I, You, He, She, It | We, You, They |
Đại từ tân ngữ (object) | Me, You, Him, Her, It | Us, You, Them |
Đại từ sở hữu (possessive adjective) | My, Your, His, Her, Its | Our, Your, Their |
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) | Mine, Yours, His, Hers | Ours, Yours, Theirs |
Ví dụ:
- She gave me her book. (Cô ấy đưa tôi cuốn sách của cô ấy.)
- This is my pen, not yours. (Đây là bút của tôi, không phải của bạn.)
5. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
- You dùng cho cả số ít và số nhiều nên bạn cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng.
- Động từ ở thì hiện tại đơn thường thêm -s hoặc -es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He runs, She watches).
- Khi muốn nói về nhóm người hoặc vật mà không phân biệt giới tính, dùng they.
- Luyện tập sử dụng các ngôi đúng cách giúp câu nói và câu viết của bạn tự nhiên và chuẩn xác hơn.
6. Bài tập về Các Ngôi Trong Tiếng Anh
Bài 1: Chọn đại từ nhân xưng đúng thay thế cho từ in đậm
- My brother is very tall. ___ plays basketball well.
- I like this book. Can you give it to me?
- Anna and I are friends. ___ go to the same school.
- This is your pen, but the blue one is ___.
- The dog is hungry. ___ is waiting for food.
Bài 2: Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống
- ___ am a teacher.
- Can you help ___?
- She is talking to ___.
- They are playing football with ___.
- This is our house, and that one is ___.
Bài 3: Viết lại câu sau bằng cách thay thế phần gạch chân bằng đại từ phù hợp
- Mary loves Mary’s cat.
- Tom and I are going to the park. Tom and I will meet you there.
- I don’t know the boys. I haven’t seen the boys before.
- This is the car of my parents. This car is ___.
- The teacher asked Peter and me to stay after class. The teacher asked ___ to stay.
Bài 4: Chọn đại từ phản thân thích hợp
- I did the homework by ___. (myself / yourself)
- She looked at ___ in the mirror. (herself / himself)
- They enjoyed ___ at the party. (themselves / ourselves)
- You should take care of ___. (yourself / himself)
- We prepared the meal by ___. (ourselves / yourselves)
Đáp án
Bài 1
- He
- me
- We
- mine
- It
Bài 2
- I
- me
- him/her (tùy ngữ cảnh)
- them
- theirs
Bài 3
- Mary loves her cat.
- We will meet you there.
- I haven’t seen them before.
- This car is theirs.
- The teacher asked us to stay.
Bài 4
- myself
- herself
- themselves
- yourself
- ourselves
Việc nắm rõ các ngôi trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng mà còn là nền tảng quan trọng để học các phần ngữ pháp khác. Bạn nên thực hành thường xuyên qua nói và viết để tạo phản xạ sử dụng tự nhiên, tránh nhầm lẫn khi chọn đại từ phù hợp.
Để mở rộng vốn từ và thực hành sử dụng các ngôi trong câu:
Bạn có thể tham khảo sách Mind Map English Vocabulary giúp học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể, tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng từ.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts