Trong tiếng Hàn Quốc, có 4 loại câu chính: trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh và thỉnh dụ. Ngoài ra, tùy vào bối cảnh và mục đích mà các loại câu lại được chia ra làm hai loại chính: hình thức tôn kinh trang trọng và hình thức lịch sự thân mật (bao gồm hình thức thân mật).
Hình thức tôn kính trang trọng – (스) ㅂ니다 sử dụng nhiều trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói trước đám đông như quân sự, báo cáo bản tin, hội họp và phát biểu.
Hình thức lịch sự thân mật – 아/어요 là hình thức kính ngữ được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. So với hình thức tôn kinh thì hình thức lịch sự thân mật mềm mại và ít cách thức hơn nên được sử dụng nhiều với gia đình, bạn bè và các mối quan hệ thân thiết.
Nếu hình thức tôn kính trang trọng có đến 4 đuôi câu thể hiện 4 loại câu (câu trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh và thỉnh dụ) thì hình thức lịch sự thân mật có cách sử dụng giống nhau đối với cả 4 loại câu này. Do đó, hình thức lịch sự thân mật ít phức tạp hơn hình thức tôn kính trang trọng.
Vì – 아/어 chủ yếu được sử dụng giữa bạn bè thân thiết, hoặc khi người có địa vị cao nói với người có địa vị thấp hơn và giữa các thành viên trong gia đình nên nếu chúng ta sử dụng lối nói thân mật với người lạ hoặc người không thân thiết thì sẽ bị coi là thất lễ. Ở đây, chúng ta chỉ xét đến hình thức tôn kính trang trọng và hình thức lịch sự thân mật.
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Hàn Quốc
1. Câu trần thuật
Sử dụng câu trần thuật để giải thích hoặc trả lời câu hỏi
+ Hình thức tôn kính trang trọng
Hình thức tôn kính trang trọng được thiết lập bằng cách gắn đuôi – (스) ㅂ니다 vào gốc từ.
저는 학교에 갑니다. – Tôi đi học.
저는 빵을 먹습니다. – Tôi ăn bánh mỳ.
+ Hình thức lịch sự thân mật
Hình thức lịch sự thân mật được thiết lập bảng cách gần đuôi – 아/어요 vào gốc từ.
저는 학교에 가요. – Tôi đi học.
저는 빵을 먹어요. – Tôi ăn bánh mỳ.
2. Câu nghi vấn
Sử dụng câu nghi vấn đề đặt câu hỏi.
+ Hình thức tôn kính trang trọng
Hình thức tôn kính trang trọng ở câu nghi vấn được thiết lập bằng cách gắn đuôi – (스) ㅂ니까 vào gốc từ.
학교에 갑니까? – Bạn đi học à?
빵을 먹습니까? – Bạn ăn bánh mỳ à?
+ Hình thức lịch sự thân mật
Hình thức lịch sự thân mật ở câu nghi vấn được thiết lập bằng cách gắn đuôi – 아/어요 vào gốc từ. Vì hình thức nghi vần giống hình thức trần thuật nên để phân biệt ta phải lên giọng ở cuối câu nghi vấn. Trong văn viết nên thêm dấu ? vào cuối câu nghi vấn.
학교에 가요? – Bạn đi học à?
빵을 먹어요? – Bạn ăn bánh mỳ à?
3. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên bảo.
+ Hình thức tôn kính trang trọng
Hình thức tôn kính trang trọng ở câu mệnh lệnh được thiếp lập bằng cách gắn – (으) 심 시오 vào gốc động từ.
공책에 쓰십시오. – Hãy viết vào vở.
책을 읽으십시오. – Hãy đọc sách.
+ Hình thức lịch sự thân mật
Hình thức lịch sự thân mật ở câu mệnh lệnh được thiết lập bằng cách gắn đuôi – 아/어요 vào gốc từ.
공책에 쓰세요. – Hãy viết vào vở.
책을 읽으세요. – Hãy đọc sách.
4. Câu thỉnh dụ
Sử dụng câu thỉnh dụ để gợi ý hoặc đồng ý với đề xuất của ai đó.
+ Hình thức tôn kính trang trọng
Hình thức tôn kính trang trọng ở câu thỉnh dự được thiết lập bằng cách gắn – (으)ㅂ시다 vào gốc động từ. Có thể sử dụng cấu trúc này khi người nghe ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi với người nói. Nếu sử dụng với cấp trên hoặc hoặc người lớn tuổi sẽ bị cho là thất lễ.
11 시에 만납시다. – Hãy gặp nhau vào 11h.
여기에서 점심을 먹읍시다. – Chúng ta hãy ăn trưa ở đây.
+ Hình thức lịch sự thân mật
Hình thức lịch sự thân mật ở câu thỉnh dụ được thiết lập bằng cách gắn –아/어요như đã trình bày ở trên.
11시에 만나요. – Hãy gặp nhau vào 11h.
여기에서 점심을 먹어요. – Chúng ta hãy ăn trưa ở đây.
Các loại câu đã trình bày ở trên được tổng kết như dưới đây, sử dụng động từ 가다 (đi). Chủ ngữ bị lược bỏ và có thể hiểu tùy vào ngữ cảnh.
Hình thức tôn kính | Hình thức thân mật lịch sự | |
Câu trần thuật |
갑니다. |
가요. ↘ Tôi đi. |
Câu nghi vấn |
갑니까? |
가요. ↗ Chúng mình đi nhé? |
Câu mệnh lệnh |
가십시오. |
가서|요 ↓ Xin hãy đi. |
Câu thỉnh dụ |
갑시다. |
가요. → Chúng ta đi thôi. |
Lưu ý: Mũi tên đỏ thể hiện ngữ điệu lên, xuống hoặc không thay ngữ điệu ở đuôi câu.)
Đây đều là kiến thức có trong cuốn Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng do Mcbooks xuất bản. Các bạn vui lòng click vào link để xem giá và đọc thử nội dung sách nhé! Ngoài ra các bạn cũng có thể tham khảo hơn 100 đầu sách học tiếng Hàn bao gồm: sách giáo trình tiếng Hàn, sách bài tập, luyện thi Topik, giao tiếp, từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn chất lượng số 1 Việt Nam tại đây.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học sau.
Related Posts