Posted on

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực rất cần thiết với những bạn muốn theo học ngành đầu bếp tại Trung Quốc hay với những người làm trong ngành ẩm thực, nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể…

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn 100+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực kèm bài tập thực hành cực chi tiết.

Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực

Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm, đồ ăn

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

fàn cơm
2 Ròu

thịt

3

食品 Shípǐn thực phẩm, đồ ăn
4 海鲜 hǎixiān

hải sản

5

水果 Shuǐguǒ hoa quả
6 甜品 Tiánpǐn

đồ ngọt

7

包子 Bāozi bánh bao
8 Tāng

canh

9

沙拉 Shālā salad
10 面包 Miànbāo

bánh mì

11

米粉 Mǐfěn bún, phở
12 蔬菜 Shūcài

rau củ

13

鸡蛋 Jīdàn trứng gà
14 面条 Miàntiáo

15

素材 sù cái đồ chay
16 火锅 Huǒguō

lẩu

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ

Từ vựng tiếng Trung về cơm

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

Fàn cơm
2 米饭 Mǐfàn

cơm trắng

3

糯米饭 Nuòmǐ fàn xôi
4 炒饭 Chǎofàn

cơm rang

5

zhōus

cháo

Từ vựng tiếng Trung về các loại thịt

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

Ròu thịt
2 牛肉 Niúròu

thịt bò

3

猪肉 Zhūròu thịt lợn
4 鸡肉 Jīròu

thịt gà

5

羊肉 yángròu thịt dê
6 鸭肉 yāròu

thịt vịt

Từ vựng tiếng Trung về các loại hải sản

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

海鲜 hǎixian hải sản
2

3

螺丝 Luósī ốc
4 Xiā

tôm

5

Xiè

cua

Từ vựng tiếng Trung về các loại đồ ăn nhanh

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

快餐 kuàicān đồ ăn nhanh
2 香肠 Xiāngcháng

xúc xích

3

汉堡包 Hànbǎobāo hamburger
4 炸薯条 Zhà shǔ tiáo

khoai tây chiên

5

披萨 Pīsà pizza
6 三明治 Sānmíngzhì

sandwich

Từ vựng tiếng Trung về rau củ

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

蔬菜 shūcài rau củ
2 土豆 Tǔdòu

Khoai tây

3

辣椒 Làjiāo ớt
4 青菜 Qīngcài

rau

5

黄瓜 Huángguā Dưa chuột
6 白菜 Báicài

Bắp cải

7

萝卜 Luóbo củ cải
8 卷心菜 Cải thảo

bắp cải

9

南瓜 Nánguā bí ngô
10 空心菜 Kōngxīncài

rau muống

11

西兰花 Xī lánhuā súp lơ
12 玉米 Yùmǐ

ngô

13

Suàn Tỏi
14 胡萝卜 Húluóbo

Cà rốt

15

红薯 Hóngshǔ Khoai lang
16 Jiāng

Gừng

17

蘑菇 Mógū Nấm
18 西红柿 Xīhóngshì

cà chua

19

Cōng

hành

Từ vựng tiếng Trung về hoa quả

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

水果 Shuǐguǒ hoa quả
2 苹果 Píngguǒ

táo

3

西瓜 Xīguā dưa hấu
4 橘子 Júzi

quýt

5

桃子 Táozi đào
6 芒果 Mángguǒ

xoài

7

香蕉 Xiāngjiāo chuối
8 菠萝 Bōluó

dứa

9

葡萄 Pútáo nho
10 橙子 Chéngzi

cam

11

梨子 Lízi
12 草莓 Cǎoméi

dâu tây

Từ vựng tiếng Trung về đồ ngọt

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

甜品 Tiánpǐn đồ ngọt
2 糖水 Tángshuǐ

chè

3

冰激凌 Bīngjīlíng kem
4 糖果 Tángguǒ

kẹo

5

蛋糕 Dàngāo bánh kem, bánh gato
6 饼干 Bǐnggān

bánh quy

7

巧克力 Qiǎokèlì socola
8 酸奶 Suānnǎi

sữa chua

Từ vựng tiếng Trung về đồ uống

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

饮料 Yǐnliào đồ uống
2 咖啡 Kāfēi

cà phê

3

牛奶 Niúnǎi sữa bò
4 纯咖啡 Chún kāfēi

cà phê đen

5

牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi cà phê sữa
6 豆浆 Dòujiāng

sữa đậu nành

7

果汁 Guǒzhī nước ép trái cây
8 橘汁 Jú zhī

nước cam

9

椰汁 Yē zhī nước dừa
10 西瓜汁 Xīguā zhī

nước dưa hấu

11

汽水 Qìshuǐ nước có ga
12 可口可乐 Kěkǒukělè

Coca Cola

13

百事可乐 Bǎishìkělè Pepsi
14 雪碧 Xuěbì

Sprite

15

七喜 Qīxǐ 7up
16 Chá

trà

17

奶茶 Nǎichá trà sữa
18 乌龙茶 Wūlóngchá

trà Ô Long

19

绿茶 Lǜchá trà xanh
20 红茶 Hóngchá

hồng trà

21

酒精饮料 Jiǔjīng yǐnliào đồ uống có cồn
22 啤酒 Píjiǔ

bia

23

红酒 Hóngjiǔ rượu vang
24 白酒 Báijiǔ

rượu trắng

Từ vựng tiếng Trung về phương thức nấu ăn

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

烹饪方式 Pēngrèn fāngshì phương thức nấu ăn
2 Zhēng

hấp

3

烧烤 Shāokǎo nướng quay
4 zhǔ

luộc

5

Jiān chiên, rán
6 Chǎo

xào

7

dùn

hầm

Từ vựng tiếng Trung về mùi vị

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

味道 wèidào mùi vị
2 油膩 Yóunì

dầu mỡ

3

Suān chua
4 好吃 Hào chī

ngon

5

cay
6 清淡 Qīngdàn

thanh đạm

7

đắng
8 Xián

mặn

9

Tián

ngọt

Từ vựng tiếng Trung về gia vị

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

Yán Muối
2

Đường

3

鱼露 yú lù Nước mắm
4 辣椒 làjiāo

Ớt

5

胡椒 hújiāo Hạt tiêu
6 食用油 shíyòng yóu

Dầu ăn

7

Giấm
8 味精 Wèijīng

Bột ngọt

9

酱油/酱油 jiàngyóu/jiàngyóu Xì dầu/ nước tương
10 辣椒酱 làjiāo jiàng

Tương ớt

11

番茄酱 fānqié jiàng Tương cà chua
12 五香粉 wǔxiāng fěn

Ngũ vị hương

13

咖喱粉 gālí fěn Bột cà ri
14 肉桂 ròuguì

Quế

15

八角 bājiǎo Hồi
16 小豆蔻 xiǎo dòukòu

Thảo quả

17

蛋黄酱 dànhuáng jiàng Sốt mayonnaise
18 黄油 huángyóu

19

调味种子 tiáowèi zhǒngzǐ Hạt nêm
20 牡蛎 mǔlì

Dầu hào

21

芥末 jièmò Mù tạt
22 蜂蜜 fēngmì

Mật ong

II. Bài tập từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực

Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Trung:

Bữa trưa hôm nay thế nào?

Cũng tạm được, sườn xào chua ngọt hơi ngọt một chút.

Cậu muốn ăn phở bò hay vịt quay Bắc Kinh?

Mình muốn ăn vịt quay Bắc Kinh.

Phần vịt này ngon lắm, cậu nếm thử xem.

Trên đây là 100+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ẩm thực kèm phiên âm cực chi tiết để các bạn thực hành. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger