Posted on

Chủ đề gia đình tưởng chừng khá đơn giản nhưng nếu tìm hiểu kỹ, các bạn sẽ thấy có rất nhiều mẫu câu cũng như các thông tin xung quanh hoạt động của mọi người trong gia đình. Từ vựng và mẫu câu về chủ đề gia đình thường được sử dụng trong các bài phỏng vấn, thuyết trình hoặc giao tiếp xã giao với đồng nghiêp.

Trong bài này, chúng ta sẽ học về các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh để nói về chủ đề gia đình nhé!

Mục Lục

I. Cấu trúc câu về chủ đề gia đình

  1. Hỏi về các hoạt động cả gia đình làm vào cuối tuần?

What does your family do at weekends?

We + often/ sometimes + hoạt động cả gia đình làm cùng nhau

Ví dụ:

  • What does your family do at weekends?
  • Gia đình bạn thường làm gì vào cuối tuần?
  • We often have dinner together at weekends.
  • Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau vào cuối tuần.
Các từ vựng về chủ đề Family trong tiếng Anh
  1. Hỏi về sở thích của các thành viên gia đình?

What is your +  Thành viên gia đình + s’ hobby?

He/She likes + Sở thích.

Ví dụ:

  • What is your brother’s hobby?
  • Sở thích của anh bạn là gì?
  • He likes playing sports.
  • Anh ấy thích chơi thể thao.
  1. Hỏi về nghề nghiệp của các thành viên gia đình?

What does your + thành viên gia đình + do?

He/She is + nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • What does your brother do?
  • Anh trai của bạn làm nghề gì?
  • He is a doctor.
  • Anh ấy là bác sĩ.
Hỏi về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
  1. Gia đình bạn có mấy thành viên?

How many people are there in your family?

There are + số thành viên trong gia đình.

Ví dụ:

  • How many people are there in your family?
  • Gia đình bạn có mấy thành viên?
  • There are three people.
  • Gia đình tớ có ba thành viên.
  1. Bạn có anh chị em ruột nào không?

Do you have any siblings?

Yes. I have + số anh chị em.

Có nhiều cách để nói về số lượng thành viên trong gia đình
Có nhiều cách để nói về số lượng thành viên trong gia đình

Ví dụ:

  • Do you have any siblings?
  • Bạn có anh chị em ruột nào không?
  • I have a sister and a brother.
  • Tôi có một chị gái và một anh trai.
  1. Hỏi các thành viên trong gia đình bao nhiêu tuổi?

Các thành viên trong gia đình + bao nhiêu tuổi?

How old is your + thành viên gia đình?

He/She is + tuổi + (years old).

Ví dụ:

  • How old is your brother?
  • Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
  • He is twenty-five years old.
  • Anh ấy 25 tuổi.

II. Các mẫu câu thông dụng về chủ đề gia đình trong tiếng Anh

  1. Khi được hỏi về số lượng các thành viên trong gia đình, bạn hãy trả lời về số thành viên và có thể liệt kê từng thành viên đó.

  • There are four people in my family.
  • four people: my parents, my brother and me
  • They are my parents, my brother and
  • 4 người: bố mẹ tôi, anh/em trai tôi và tôi.
  • Có 4 thành viên trong gia đình mình.
  • Đó là bố mẹ, em trai và mình nữa.
  • six people: my grandparents, my parents, my sister and me
  • 6 người ông bà tôi, bố mẹ tôi, chị/em gái tôi và tôi.
  • There are six people in her family.
  • Có 6 thành viên trong gia đình cô ấy.
Các mẫu câu về chủ đề Family thường sử dụng trong tiếng Anh
  1. Khi bạn muốn giới thiệu về tuổi của các thành viên trong gia đình, bạn hãy sử dụng mẫu câu “Thành viên trong gia đình + is + tuổi (years old) hoặc dùng He/She’ để thay thế chủ ngữ tương ứng. Bạn có thể tham khảo những cụm từ chỉ về tuổi sau đây.

  • Seven months old: bảy tháng tuổi
  • My little boy is seven months old.
  • Cậu con trai của tớ mới 7 tuần tuổi.
  • ten years old: mười tuổi
  • five years older than me: hơn tớ 5 tuổi
  • My sister is five years older than me.
  • Chị gái tớ hơn tớ 5 tuổi.
  • the same age as me: bằng tuổi với tới
  1. Khi muốn chia sẻ về sở thích của các thành viên trong gia đình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau. Bạn có thể tham khảo thêm cách nói về sở thích trong bài “My hobbies”.

My mother likes watching films.

My mother/ father… likes + sở thích.

Ví dụ:

  • My mother likes watching films.
  • Me tớ rất thích xem phim.

… enjoys + sở thích

Ví dụ:

  • My father enjoys playing chess.
  • Bố tớ thích chơi cờ lắm.

… dislikes/ hafes + điểu không thích

Ví dụ:

  • My brother hates doing the laundry.
  • Anh trai tớ ghét phải giặt là quần áo.
  1. Nếu bạn muốn giới thiệu nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình, bạn hãy tham khảo những cụm từ chỉ nghề nghiệp sau đây nhé.

a doctor/ an engineer/ a freelancer:

bác sĩ/ kỹ sư người làm nghề tự do

Ví dụ:

  • My brother is an engineer.
  • Anh trai tớ là một kỹ sư.

a housewife: nhà nội trợ

Ví dụ:

  • My mother is a housewife.
  • Mẹ tớ là nhà nội trợ,

work at home: làm việc tại nhà

Ví dụ:

  • My mother works at home.
  • Mẹ tớ làm việc tại nhà.
  1. Khi bạn muốn chia sẻ tình trạng hôn nhân của bản thân, bạn có thể tham khảo những cách diễn đạt sau.

(am) single married: độc thân đã kết hôn (đã có gia đình)

Ví dụ:

  • I am married.
  • Tớ đã kết hôn rồi.

have a boyfriend/girlfriend: có bạn trai/ bạn gái

Ví dụ:

  • I have a girlfriend.
  • Tớ có bạn gái rồi.

(am) engaged: đã đính hôn

Ví dụ:

  • I am engaged.
  • Tớ đã đính hôn rồi.
  1. Khi bạn được hỏi về những hoạt động gia đình bạn thường làm vào ngày cuối tuần hoặc các dịp nghỉ lễ, bạn có thể tham khảo những cụm từ sau.

go camping: đi cắm trại

Ví dụ:

  • My family will go camping at weekend.
  • Gia đình tớ sẽ đi cắm trại vào cuối tuần.

go to see a movie: đi xem phim

Ví dụ:

  • My sister and I often go to see a movie at weekend.
  • Tớ và chị gái thường đi xem phim vào cuối tuần.

III. Collocation về chủ đề gia đình

  • informal/private/public/illegal gathering: cuộc tụ họp bất hợp pháp
  • family gathering: cuộc tụ họp gia đình
  • gathering: cuộc tụ họp thân mật/riêng tư công khai
  • absolute/complete/total obedience: sự nghe lời hoàn toàn
  • blind/passive/unquestioning obedience: sự phục tùng mù quáng/thụ động/ không thắc mắc
  • in obedience to sb/ obedience to sth: vâng lời ai/ tuân theo cái gì
  • refuse to permit: không cho phép
  • be designed to permit: có ý định cho phép làm gì.
  • legally permit: cho phép một cách hợp pháp
  • generally/normally permit: cho phép theo thông lệ.
  • permit sb to do sth/ permit doing sth/ask permission: cho phép ai đó làm gì/cho phép làm gì xin phép
  • close/physical resemblance: sự rất giống nhau sự giống nhau vẻ bề ngoài.
  • family resemblance: sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình
  • resemblance between/to: sự giống nhau giữa/ sự giống nhau với

IV. Đoạn văn mẫu về chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Hello, everyone! There are four people in my family. My father is 55 years old and he is an engineer. My mother is 50 years old and she is a primary school teacher. Every morning, she gets up early and prepares breakfast for my family. I have a younger brother. My brother is a secondary student. At weekends, I often go to see a movie with him. We are quite close and sometimes he makes me very angry because of his talkative habit. In my family, each person has different characters but we enjoy happy moments and overcome the difficult time together. I love my family so much.

Chào các bạn. Gia đình mình có 4 thành viên. Bố mình 55 tuổi rồi và ông ấy là một kỹ sư. Mẹ mình 50 tuổi và mẹ mình là một giáo viên dạy đều học. Hàng sáng, mẹ mình dậy sớm và chuẩn bị bữa sáng cho cả gia đình. Mình có một em trai. Em ấy là học sinh trung học cơ sở. Vào các ngày cuối tuần, mình thường đi xem phim cùng em ấy. Hai chị em mình rất thân nhau nhưng thỉnh thoảng em ấy làm mình bực mình vì thói nói quá nhiều. Trong gia đình mình, mỗi người có tính cách khác nhau nhưng cả gia đình cùng tận hưởng những giây phút hạnh phúc và cùng nhau vượt qua khó khăn. Mình rất yêu gia đình của mình.

Chủ đề gia đình trong Tiếng Anh – My Family là một trong những chủ đề trong cuốn Crushing English của Mcbooks. Các bạn quan tâm vui lòng click vào đây để xem chi tiết sách và giá.

Những thông tin về sách và kiến thức tiếng Anh cũng được Mcbooks được cập nhật hàng ngày trên fanpage Mcbooks. Like page để cập nhật kiến thức tiếng Anh miễn phí nữa nha!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger